• Energizer Energy E241S 890.000₫
    So sánh với
  • Nokia 215 4G

    890.000₫
    Nokia 215 4G 890.000₫
    Nokia 215 4G chiếc điện thoại phổ thông ngoài các chức năng cơ bản thì máy đã được nâng cấp với sự hỗ trợ kết nối mạng 4G mang đến nhiều trải nghiệm hơn cho người dùng.
    So sánh với
  • Philips Xenium E527 4G 880.000₫
    Màn hình: 2.4 inch 240x320 QVGA TFTLCD; ICGC9306,Shenchao glassRAM: 16MBCamera sau: 0.3MP VGA;Sensor:GC032A,SPI PINBộ nhớ trong: 24MBThẻ nhớ: TFlash Card, biggest 64GBHỗ trợ đa sim: Dual SimPin: 1700mAh 3.7V
    So sánh với
  • Itel it9200 4G

    850.000₫
    Itel it9200 4G 850.000₫
    Itel it9200 là chiếc điện thoại phổ thông hỗ trợ đầy đủ các tính năng như một smartphone với các tính năng đàm thoại, quay phim chụp ảnh, đặc biệt còn hỗ trợ mạng 4G tốc độ cao, một lựa chọn hoàn hảo cho những ai có nhu cầu sử dụng liên lạc giải trí hàng ngày.
    So sánh với
  • Nokia 110 4G

    850.000₫
    Nokia 110 4G 850.000₫
    Màn hình:TFT LCD 1.8" 65.536 màuSIM: 2 Nano SIM, Hỗ trợ 4GDanh bạ: 2000 sốThẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GBCamera sau: 0.08 MPRadio FM: FM không cần tai ngheJack cắm tai nghe: 3.5 mmPin: 1020 mAh
    So sánh với
  • Nokia 210

    779.000₫
    Nokia 210 779.000₫
    Màn hình: TFT, 2.4", 65.536 màuDanh bạ: 2000 sốThẻ nhớ ngoài: MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GBCamera: 0.3 MPJack cắm tai nghe: 3.5 mmRadio FM: CóDung lượng pin: 1020 mAh
    So sánh với
  • Nokia 105 4G

    750.000₫
    Nokia 105 4G 750.000₫
    Màn hình: TFT LCD 1.8" 65.536 màuSIM: 2 Nano SIM Hỗ trợ 4GDanh bạ: 2000 sốRadio FM: FM không cần tai ngheJack cắm tai nghe:3.5 mmPin:1020 mAh
    So sánh với
  • Masstel Lux 10 4G

    750.000₫
    Masstel Lux 10 4G 750.000₫
    Màn hình: TFT LCD, 2.4", 16.7 triệu màuSIM: 2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G VoLTEDanh bạ: 2000 sốThẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GBRadio FM: CóPin: 1400 mAh
    So sánh với
  • Nokia 216

    749.000₫
    Nokia 216 749.000₫
    Màn hình: TFT, 2.4", QVGACamera sau: VGA (480 x 640 pixels)Camera trước: VGA (0.3 MP)Thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GBThẻ SIM: 2 SIM thườngDung lượng pin: 1020 mAh
    So sánh với
  • Masstel FAMI 60 4G

    739.000₫
    Masstel FAMI 60 4G 739.000₫
    Màn hình: TFT LCD, 2", 260.000 màuSIM: 2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G VoLTEDanh bạ: 500 sốThẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GBRadio FM: FM không cần tai nghePin: 2000 mAh
    So sánh với
  • Philips Xenium E506 4G 730.000₫
    So sánh với
  • Nokia 110 4G Pro

    710.000₫
    Nokia 110 4G Pro 710.000₫
    So sánh với
  • Nokia 150 (2020)

    700.000₫
    Nokia 150 (2020) 700.000₫
    Màn hình: TFT, 2.4", 65.536 màuDanh bạ: 800 sốThẻ nhớ ngoài: MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GBCamera: VGA (480 x 640 pixels)Jack cắm tai nghe: 3.5 mmRadio FM: CóDung lượng pin: 1020 mAh
    So sánh với
  • Energizer E100

    690.000₫
    Energizer E100 690.000₫
    Màn hình : 2.4 inches, QQVGA, 240 x 320 PixelsCamera sau : QVGARAM : 32 MBBộ nhớ trong : 32 MBCPU : ARM7+260MHz, Không, khôngDung lượng pin : 1500mAh
    So sánh với
  • Nokia 105 4G Pro

    680.000₫
    Nokia 105 4G Pro 680.000₫
    So sánh với
  • Itel it9210 4G

    680.000₫
    Itel it9210 4G 680.000₫
    Màn hình: LCD2.4" 256.000 màuSIM: 2 Micro SIM, Hỗ trợ 4GDanh bạ: 2000 sốThẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GBCamera sau: 0.3 MPRadio FM:CóJack cắm tai nghe: 3.5 mmPin: 1900 mAh
    So sánh với
  • Masstel IZI 26 4G

    630.000₫
    Masstel IZI 26 4G 630.000₫
    Màn hình: TFT LCD, 2.4", 262.000 màuSIM: 2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G VoLTEDanh bạ: 500 sốThẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GBRadio FM: FM không cần tai ngheJack cắm tai nghe: 3.5 mmPin: 1800 mAh
    So sánh với
  • Energizer Power Max P20 590.000₫
    Energizer Powermax P20 có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng cất vào túi hay nằm gọn trong tay, P20 cung cấp các chức năng cơ bản như gọi điện và nhắn tin trong khi cung cấp các tùy chọn hữu ích bổ sung. Camera ở mức dùng cơ bản để ghi lại những khoảnh khắc hàng ngày.
    So sánh với
  • Thu nhỏ
  • |
  • Tắt so sánh